occur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occur
Phát âm : /ə'kə:/
+ nội động từ
- xảy ra, xảy đên
- nảy ra (ý nghĩ)
- it occurs to me that
tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
- it occurs to me that
- xuất hiện, tìm thấy
- several misprints occur on the first page
nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
- several misprints occur on the first page
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
come happen hap go on pass off pass fall out come about take place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occur"
Lượt xem: 505