--

co-occurrence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-occurrence

+ Noun

  • xảy ra trùng hợp.
  • một sự việc hoặc trường hợp xảy ra cùng lúc hoặc có mối quan hệ với nhau.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-occurrence"
  • Những từ có chứa "co-occurrence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sự điều
Lượt xem: 558