odium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odium
Phát âm : /'oudjəm/
+ danh từ
- sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
- to expose somebody to odium
dè bỉu ai, chê bai ai
- to expose somebody to odium
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abhorrence abomination detestation execration loathing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "odium":
odeum odium - Những từ có chứa "odium":
allodium clinopodium clinopodium grandiflorum clinopodium vulgare conopodium conopodium denudatum desmodium desmodium gyrans desmodium motorium desmodium purpureum more...
Lượt xem: 416