offshoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offshoot
Phát âm : /'ɔ:fʃu:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cành vượt
- chi nhánh
- the offshoot of a family
một chị họ
- the offshoot of a family
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offshoot"
Lượt xem: 633