--

outgrowth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outgrowth

Phát âm : /'autgrouθ/

+ danh từ

  • sự mọc quá nhanh
  • chồi cây
  • sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên
Từ liên quan
Lượt xem: 419