--

offset

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offset

Phát âm : /'ɔ:fset/

+ danh từ

  • chồi cây, mầm cây
  • núi ngang, hoành sơn
  • sự đền bù, sự bù đắp
  • (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
  • (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
  • khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
  • (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

+ ngoại động từ

  • bù lại, đền bù, bù đắp
  • (ngành in) in ôpxet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offset"
Lượt xem: 466