offspring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offspring
Phát âm : /'ɔ:fspriɳ/
+ danh từ
- con, con cái, con cháu, con đẻ
- (nghĩa bóng) kết quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
young materialization materialisation progeny issue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offspring"
Lượt xem: 636