--

offspring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offspring

Phát âm : /'ɔ:fspriɳ/

+ danh từ

  • con, con cái, con cháu, con đẻ
  • (nghĩa bóng) kết quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offspring"
  • Những từ có chứa "offspring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    con cháu con
Lượt xem: 646