ogress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ogress
Phát âm : /'ougris/
+ danh từ
- nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người
- (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ogress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ogress":
ogreish ogress ogrish - Những từ có chứa "ogress":
ogress progress progression progressionist progressist progressive progressiveness progressivism retrogress retrogression more... - Những từ có chứa "ogress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chằn tinh bà chằng
Lượt xem: 327