--

ooze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ooze

Phát âm : /u:z/

+ danh từ

  • bùn sông, bùn cửa biển
  • nước vỏ sồi (để thuộc da)
  • sự rỉ nước
  • nước rỉ ra

+ ngoại động từ

  • rỉ ra (ẩm)
  • đưa ra, phát ra (tin tức)

+ nội động từ

  • rỉ ra
  • (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
    • secret oozed out
      sự bí mật bị lộ
  • (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
    • his courage is oozing away
      lòng can đảm của hắn biến dần mất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ooze"
Lượt xem: 685