ooze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ooze
Phát âm : /u:z/
+ danh từ
- bùn sông, bùn cửa biển
- nước vỏ sồi (để thuộc da)
- sự rỉ nước
- nước rỉ ra
+ ngoại động từ
- rỉ ra (ẩm)
- đưa ra, phát ra (tin tức)
+ nội động từ
- rỉ ra
- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
- secret oozed out
sự bí mật bị lộ
- secret oozed out
- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
- his courage is oozing away
lòng can đảm của hắn biến dần mất
- his courage is oozing away
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ooze"
Lượt xem: 749