snooze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snooze
Phát âm : /snu:z/
+ danh từ
- giấc ngủ ngắn (ban ngày)
+ động từ
- ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
- to snooze time away
ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ
- to snooze time away
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nap catnap cat sleep forty winks short sleep drowse doze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snooze"
Lượt xem: 618