opacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opacity
Phát âm : /ou'pæsiti/
+ danh từ
- tính mờ đục
- (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng
- sự tối nghĩa (của một từ)
- sự trì độn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
clearness clarity uncloudedness transparency transparence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opacity"
Lượt xem: 542