clarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarity
Phát âm : /'klæriti/
+ danh từ
- sự trong (nước...)
- sự rõ ràng, sự sáng sủa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clearness uncloudedness lucidity lucidness pellucidity limpidity - Từ trái nghĩa:
opacity opaqueness unclearness obscureness obscurity abstruseness reconditeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarity"
Lượt xem: 1104