opponent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opponent
Phát âm : /ə'pounənt/
+ tính từ
- phản đối, đối lập, chống lại
+ danh từ
- địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opposing adversary antagonist opposer resister opposition opposite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opponent"
Lượt xem: 834