ordure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordure
Phát âm : /'ɔ:djuə/
+ danh từ
- phân, cứt
- lời tục tĩu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fecal matter faecal matter feces faeces BM stool dejection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordure"
Lượt xem: 431