entice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entice
Phát âm : /in'tais/
+ ngoại động từ
- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
- nhử (chim...) vào bẫy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entice":
emetic endwise enthuse entice enatic - Những từ có chứa "entice":
apprentice apprenticed apprenticeship entice enticement prentice prenticeship - Những từ có chứa "entice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cù dụ nhử rủ rê quyến dỗ dụ dỗ mồi chài thuốc Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 548