shout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shout
Phát âm : /ʃaut/
+ danh từ
- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
- (từ lóng) chầu khao
- it is my shout
đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu
- it is my shout
+ động từ
- la hét, hò hét, reo hò
- to shout at the top of one's voice
gân cổ lên mà hét
- to shout for joy
reo hò vui sướng
- to shout at the top of one's voice
- quát tháo, thét
- don't shout at me
đừng quát tôi
- don't shout at me
- (từ lóng) khao, thết
- to shout someone a drink
khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
- to shout someone a drink
- to shout down
- la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shout"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shout":
sat sauté scat schist scoot scot scout scud scut scuta more... - Những từ có chứa "shout":
outshout shout shouting - Những từ có chứa "shout" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hò hét reo hò hò la reo la ó quát lác gào bào hao rầm rĩ reo mừng more...
Lượt xem: 685