--

kit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kit

Phát âm : /kit/

+ danh từ

  • (viết tắt) của kitten
  • mèo con

+ danh từ

  • thùng gỗ; chậu gỗ

+ danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ

+ danh từ

  • đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  • dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
    • a carpenter's kit
      bộ đồ thợ mộc
  • túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
  • the whole kit [and caboodle]
    • cả bọn, cả lũ

+ động từ

  • trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  • sắm sửa đồ nghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kit"
Lượt xem: 490