--

overhaul

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhaul

Phát âm : /'ouvəhɔ:l/

+ danh từ

  • sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
  • sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]

+ ngoại động từ

  • tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
  • kiểm tra, đại tu (máy móc)
  • (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhaul"
Lượt xem: 715