--

overrode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overrode

Phát âm : /,ouvə'raid/

+ ngoại động từ overrode, overridden

  • cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
  • cho quân đội tràn qua (đất địch)
  • cho ngựa giày xéo
  • (nghĩa bóng) giày xéo
  • (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
    • to override someone's pleas
      không chịu nghe những lời biện hộ của ai
    • to override one's commission
      lạm quyền của mình
  • (y học) gối lên (xương gãy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overrode"
Lượt xem: 369