overrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overrate
Phát âm : /'ouvə'reit/
+ ngoại động từ
- đánh giá quá cao
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
underestimate underrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overrate"
Lượt xem: 461