--

overhand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhand

Phát âm : /'ouvəhænd/

+ tính từ

  • với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
  • từ trên xuống
    • an overhand gesture
      động tác từ trên xuống
  • trên mặt nước
    • overhand stroke
      lối bơi vung tay trên mặt nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhand"
Lượt xem: 428