overpraise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overpraise
Phát âm : /'ouvəpreiz/
+ danh từ
- lời khen quá đáng
- sự khen quá lời['ouvə'preiz]
+ ngoại động từ
- quá khen, khen quá lời
Lượt xem: 383