--

bold-faced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bold-faced

Phát âm : /'bouldfeist/

+ tính từ

  • trơ tráo, mặt dạn mày dày
  • (ngành in) đậm (chữ in)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bold-faced"
Lượt xem: 454