oyster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oyster
Phát âm : /'ɔistə/
+ danh từ
- (động vật học) con hàu
- miếng lườn gà
- as dumb as an oyster
- câm như hến
+ nội động từ
- đi bắt sò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oyster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oyster":
ouster oxter oyster oysterer - Những từ có chứa "oyster":
oyster oyster fork oyster-bank oyster-bar oyster-bed oyster-farm oyster-partty oysterer oysterman pearl-oyster more... - Những từ có chứa "oyster" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngao hàu trai
Lượt xem: 423