abrupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abrupt
Phát âm : /ə'brʌpt/
+ tính từ
- bất ngờ, đột ngột; vội vã
- an abrupt turn
chỗ ngoặc bất ngờ
- an abrupt departure
sự ra đi vội vã (đột ngột)
- an abrupt turn
- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
- an abrupt answers
câu trả lời cộc lốc
- abrupt manners
cách cư xử lấc cấc
- an abrupt answers
- dốc đứng, hiểm trở, gian nan
- abrupt coast
bờ biển dốc đứng
- the road to science is very abrupt
con đường đi tới khoa học rất gian nan
- abrupt coast
- trúc trắc, rời rạc (văn)
- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
precipitous sharp disconnected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abrupt"
- Những từ có chứa "abrupt":
abrupt abruption abruptly-pinnate abruptness
Lượt xem: 587