nutrient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutrient
Phát âm : /'nju:triənt/
+ tính từ
- bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng
+ danh từ
- chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentary alimental nourishing nutritious nutritive food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutrient"
Lượt xem: 1141