--

palate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palate

Phát âm : /'pælətl/

+ danh từ

  • (giải phẫu) vòm miệng
  • khẩu vị; ý thích
    • to have a delicate palate
      rất sành ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palate"
Lượt xem: 644