--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
paled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
paled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paled
Phát âm : /peild/
+ tính từ
có hàng rào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"paled"
:
palate
paled
paletot
palette
pallet
pallid
pellet
pelt
pelta
pilot
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
paled
:
có hàng rào