pallet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pallet
Phát âm : /'pælit/
+ danh từ
- ổ rơm, nệm rơm
- bàn xoa (thợ gốm)
- (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pallet"
Lượt xem: 573