pelt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pelt
Phát âm : /pelt/
+ danh từ
- tấm da con lông
- tấm da sống
+ danh từ
- sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
- sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
- as full pelt
- vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
+ ngoại động từ
- ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
- to pelt someone with stones
ném đá như mưa vào ai
- to pelt someone with stones
+ nội động từ
- (+ at) bắn loạn xạ vào
- to pelt at someone
bắn loạn xạ vào ai
- to pelt at someone
- trút xuống, đập mạnh (mưa)
- rain is pelting down
mưa trút xuống như thác
- rain is pelting down
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hide skin fur pour stream rain cats and dogs rain buckets pepper bombard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pelt"
Lượt xem: 671