apparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apparent
Phát âm : /ə'pærənt/
+ tính từ
- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
- apparent to the maked eyes
mắt trần có thể nhìn rõ được
- apparent to the maked eyes
- rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
- bề ngoài, có vẻ
- (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
- heir apparent
- hoàng thái tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparent(a) ostensible seeming(a) evident manifest patent plain unmistakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apparent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apparent":
afferent aperient apparent - Những từ có chứa "apparent":
apparent self-apparent unapparent - Những từ có chứa "apparent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát tiết biểu kiến
Lượt xem: 737