--

palpitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palpitate

Phát âm : /'pælpiteit/

+ nội động từ

  • đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
  • run lên
    • to palpitate with fear
      run s
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palpitate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "palpitate"
    palpate palpitate
Lượt xem: 3200