flutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flutter
Phát âm : /flutter/
+ danh từ
- sự vẫy, sự vỗ (cánh)
- the flutter of wings
sự vỗ cánh
- the flutter of wings
- sự run rẫy vì bị kích động
- to be in a flutter
bối rối
- to make a flutter
gây sự xao xuyến
- to be in a flutter
- sự rung
- (từ lóng) sự đầu cơ vặt
+ nội động từ
- vỗ cánh, vẫy cánh
- rung rinh, đu đưa, dập dờn
- đập yếu và không đều (mạch)
- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
- my heart flutters
lòng tôi xao xuyến
- my heart flutters
+ ngoại động từ
- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flutter"
Lượt xem: 938