--

quiver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quiver

Phát âm : /'kwivə/

+ danh từ

  • bao đựng tên
  • to have an arrow left in one's quiver
    • (xem) arrow
  • a quite full of children
    • gia đình đông con
  • to have one's quiver full
    • đông con

+ danh từ

  • sự rung, sự run
  • tiếng rung, tiếng run

+ nội động từ

  • rung; run
    • voice quivers
      giọng nói run run

+ ngoại động từ

  • vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quiver"
Lượt xem: 726