paltry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paltry
Phát âm : /'pɔ:ltri/
+ tính từ
- không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện
- a paltry sum
món tiền nhỏ mọn
- a paltry excuse
lý do vớ vẩn
- a paltry sum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
measly miserable negligible trifling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paltry"
Lượt xem: 479