pamper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pamper
Phát âm : /'pæmpə/
+ ngoại động từ
- nuông chiều, làm hư
- pampered mental
- tôi tớ; kẻ bợ đ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
featherbed cosset cocker baby coddle mollycoddle spoil indulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pamper"
Lượt xem: 838