cocker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocker
Phát âm : /'kɔkə/
+ ngoại động từ
- (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
+ danh từ
- (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cocker spaniel English cocker spaniel pamper featherbed cosset baby coddle mollycoddle spoil indulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocker"
Lượt xem: 578