--

pansy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pansy

Phát âm : /'pænzi/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
  • (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pansy"
Lượt xem: 493