ping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ping
Phát âm : /piɳ/
+ danh từ
- tiếng vèo (đạn bay...)
+ nội động từ
- bay vèo (đạn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ping Ping River pink knock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ping":
pang panic pansy pence penes penis pinch ping pink pinky more... - Những từ có chứa "ping":
bee-keeping book-keeping clapping clipping clopping common snapping turtle coping coping saw coping-stone creeping bellflower more...
Lượt xem: 736