paunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paunch
Phát âm : /pɔ:ntʃ/
+ danh từ
- dạ cỏ (của động vật nhai lại)
- dạ dày; bụng
- (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)
+ ngoại động từ
- mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paunch"
Lượt xem: 432