--

paste

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paste

Phát âm : /peist/

+ danh từ

  • bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
  • kẹo mềm
  • thuỷ tinh giả kim cương
  • (từ lóng) cú đấm

+ ngoại động từ

  • dán (bằng hồ)
    • to paste up
      niêm yết; dán lên
  • (từ lóng) đấm, đánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paste"
Lượt xem: 647