packet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: packet
Phát âm : /'pækit/
+ danh từ
- gói nhỏ
- a packet of cigarettes
gói thuốc lá
- a packet of cigarettes
- tàu chở thư ((cũng) packet boat)
- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
- (từ lóng) viên đạn
- to catch (stop) a packet
bị ăn đạn
- to catch (stop) a packet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "packet"
Lượt xem: 877