--

patronize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patronize

Phát âm : /'pætrənaiz/ Cách viết khác : (patronize) /'pætrənaiz/

+ ngoại động từ

  • bảo trợ, đỡ đầu
  • đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
    • patronizing airs
      vẻ kẻ cả bề trên
  • chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patronize"
Lượt xem: 741