sponsor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sponsor
Phát âm : /'spɔnsə/
+ danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sponsor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sponsor":
spanker spencer sponger sponsor - Những từ có chứa "sponsor":
responsory sponsor sponsorial sponsorship - Những từ có chứa "sponsor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đỡ đầu bảo trợ chủ trì
Lượt xem: 636