peep-sight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peep-sight
Phát âm : /'pi:psait/
+ danh từ
- khe ngắm (của một vài loại súng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peep-sight"
- Những từ có chứa "peep-sight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghé mắt nhòm ló cảnh tượng phong cảnh buồn dòm cảnh quang cảnh bạt đãi more...
Lượt xem: 288