perse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perse
Phát âm : /pə:s/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perse":
parch paries parish park parka parky parse parsec peerage peeress more... - Những từ có chứa "perse":
asperse delusions of persecution disperse dispersed dispersed particles dispersed phase dispersedly disperser hypersensitised hypersensitive more...
Lượt xem: 505