phrase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phrase
Phát âm : /freiz/
+ danh từ
- nhóm từ
- thành ngữ
- cách nói
- as the phrase goes
theo cách nói thông thường
- in simple phrase
theo cách nói đơn giản
- as the phrase goes
- (số nhiều) những lời nói suông
- (âm nhạc) tiết nhạc
+ ngoại động từ
- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
- thus he phrased it
anh ta đã phát biểu như thế đấy
- thus he phrased it
- (âm nhạc) phân câu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phrase"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phrase":
parish parse parsec peerage perish perse peruke peruse pharisee pharos more... - Những từ có chứa "phrase":
metaphrase paraphrase periphrases phrase phrase-book phrase-man phrase-monger phraseogram phraseograph phraseological more...
Lượt xem: 544