perforate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perforate
Phát âm : /'pə:fəreit/
+ ngoại động từ
- khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
- xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)
+ nội động từ
- (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pierced perforated punctured penetrate punch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perforate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perforate":
perborate perforate - Những từ có chứa "perforate":
imperforate perforate unperforated - Những từ có chứa "perforate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xoi mói khoan
Lượt xem: 349