diaphoresis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphoresis
Phát âm : /,daiəfou'ri:sis/
+ danh từ
- sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perspiration sweating sudation hidrosis
Lượt xem: 757