phyla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phyla
Phát âm : /'failəm/ Cách viết khác : (phyla) /'failə/
+ danh từ số nhiều
- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phyla"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phyla":
pail pal pale pali pall pallia pally paly papula pawl more... - Những từ có chứa "phyla":
anaphylactic anaphylaxis class symphyla phyla phylactery prophylactic prophylaxis
Lượt xem: 345